Danh mục đề cương học phần theo chương trình đào tạo CDIO áp dụng từ K44
STT | TÊN HỌC PHẦN |
A – KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION | |
A4 – Nhập môn ngành Công nghệ Thông tin | |
13 | Nhập môn ngành Công nghệ Thông tin Introduction to Information Technology |
A5 – Ngoại ngữ chuyên ngành | |
14 | Tiếng anh chuyên ngành English for Information Technology |
A6 – Toán học, Tin học, KH Tự nhiên | |
15 | Toán rời rạc Discrete Mathematics |
16 | Nguyên lý lập trình cấu trúc Principles of Structure Programming |
17 | Kiến trúc máy tính Computer Architecture |
18 | Bảo trì máy tính Computer Maintenance |
19 | Đồ họa ứng dụng Applied Graphics |
20 | Toán cao cấp B1 Advanced Mathematics B1 |
21 | Toán cao cấp B2 Advanced Mathematics B2 |
A7 – Khoa học xã hội và Nhân văn | |
22 | Pháp luật đại cương General Law |
23 | Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính Writing skills for administrative documents |
24 | Tâm lý học đại cương General Psychology |
25 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Innovation and entrepreneurship |
26 | Kinh tế học đại cương Introduction to Econimics |
27 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
B – KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION | |
B1 – Kiến thức cơ sở Core Courses | |
28 | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Data structure and algorithm |
29 | Nguyên lý lập trình hướng đối tượng Principle of object-oriented programming |
30 | Cơ sở dữ liệu Database |
31 | Phát triển ứng dụng Desktop Desktop application development |
32 | Mạng máy tính Computer network |
33 | Hệ điều hành Operating system |
34 | Đồ án cơ sở Basic project |
B2 – Kiến thức ngành Professional Courses | |
Chuyên ngành Mạng máy tính | |
35 | Hệ điều hành mã nguồn mở Open Source Operating System |
36 | Quản trị mạng Windows Windows Network Management |
37 | Định tuyến mạng Network Routing |
38 | Đồ án chuyên ngành Major project |
39 | Quản trị mạng Linux Linux Network Management |
40 | Thiết kế mạng Network Design |
41 | Tham quan thực tế Career visiting |
42 | Hệ thống phân tán Distributed System |
43 | Bảo mật mạng Network Security |
44 | Thực tập nghề nghiệp Internship |
45 | Đồ án tốt nghiệp Thesis |
46 | An toàn và bảo mật hệ thống System Safety and Security |
47 | Phát triển ứng dụng web Web application development |
48 | Mật mã học và mã hóa thông tin Cryptography and information coding |
49 | Chuyên đề mạng máy tính 1 Thematic network 1 |
50 | Các công nghệ ảo hóa Virtualization Technologies |
51 | Blockchain Blockchain |
52 | Internet vạn vật Internet of things |
53 | Triển khai hệ thống tích hợp Integrated system deployment |
54 | Thương mại điện tử E-commerce |
55 | Voice over IP Voice over IP |
56 | Mạng thế hệ mới Next Generation Network |
57 | Chuyên đề mạng máy tính 2 Thematic Network 2 |
Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm | |
35 | Công nghệ phần mềm Software engineering |
36 | Phát triển ứng dụng di động Mobile application development |
37 | Phát triển ứng dụng web Web application development |
38 | Mẫu thiết kế Design Pattern |
39 | Phát triển ứng dụng web nâng cao Advanced web application development |
40 | Đồ án chuyên ngành Major project |
41 | Quản trị dự án Công nghệ Thông tin Information Technology Project Management |
42 | Phát triển ứng dụng mã nguồn mở Open source application development |
43 | Tham quan thực tế Career visiting |
44 | Thực tập nghề nghiệp Internship |
45 | Đồ án tốt nghiệp Thesis |
46 | Thiết kế giao diện User Interface Design |
47 | Dịch vụ Web Web services |
48 | Phân tích và thiết kế phần mềm Software Analysis and Design |
49 | Thương mại điện tử E-commerce |
50 | Phát triển ứng dụng game Game application development |
51 | Kiểm thử phần mềm Software testing |
52 | Các phương pháp học máy Machine learning methods |
53 | Phát triển ứng dụng Game nâng cao Advanced game application development |
54 | Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm Advanced Topics in Software Development Technology |
55 | Lập trình Java Java Programming |
56 | Lập trình Java nâng cao Advanced Java programming |
57 | Phát triển ứng dụng di động nâng cao Advanced mobile application development |
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu | |
35 | Xác suất – Thống kê Probability and statistics |
36 | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải nâng cao Advanced data structure and algorithms |
37 | Các phương pháp học máy Machine learning methods |
38 | Trí tuệ nhân tạo Artificial intelligence |
39 | Xử lý ảnh Image processing |
40 | Đồ án chuyên ngành Major project |
41 | Khai thác dữ liệu Data mining |
42 | Dữ liệu lớn |
43 | Tham quan thực tế Career visiting |
44 | Thực tập nghề nghiệp Internship |
45 | Đồ án tốt nghiệp Thesis |
46 | Mật mã học và mã hóa thông tin Cryptography and information coding |
47 | Phát triển ứng dụng web Web application development |
48 | Phát triển ứng dụng di động Mobile application development |
49 | Lập trình song song Parallel programming |
50 | Internet vạn vật Internet of things |
51 | Học máy nâng cao Advanced machine learning |
52 | Tiền xử lý và phân tích dữ liệu Data preprocessing and analysis |
53 | Lập trình python nâng cao Advanced Python programming |
54 | Thị giác máy tính Computer vision |
55 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural language processing |
56 | Mạng Neuron Neural network |
57 | Điện toán đám mây Cloud computing |
59 | Chuyên đề Thematic |
60 | Lập trình R cho Khoa học dữ liệu R programming for data science |
61 | Web ngữ nghĩa Semantic web |
B3 – Kiến thức bổ trợ Supplemental Courses | |
63 | Thiết kế Web Web design |
64 | Phương pháp nghiên cứu khoa học ethods of scientific research |
65 | Lập trình mạng Network programming |
66 | Lập trình Python Python programming |
Khoa CNTT.